sinh trưởng
verb to grow, to be born and bred sinh trưởng trong một gia đình quý tộc to be learn into and brought up in a noble family
| [sinh trưởng] | | động từ | | | to grow, to be born and bred | | | sinh trưởng trong một gia đình quý tộc | | to be learn into and brought up in a noble family |
|
|